Máy bơm nhiệt Heat Pump dân dụng công suất nhỏ tùy chọn dung tích bình bảo ôn
5 lý do lựa chọn máy nước nóng heatpump ECOTIP công nghệ Úc dùng cho gia đình
► An toàn cho người sử dụng: Do phương pháp làm nóng gián tiếp thông qua trao đổi nhiệt khí nên phần thiết bị điện không tiếp xúc trực tiếp với nước mà thông qua môi chất để sinh nhiệt, giống cơ chế sinh nhiệt của giàn nóng điều hòa nhiệt độ. Nhiệt độ ổn định ở ngưỡng 60 độ C an toàn cho thiết bị và người sử dụng, đặc biệt là trẻ nhỏ.

Một số những tính năng và trang bị máy bơm nhiệt cho gia đình thương hiệu Ecotip
► Dễ dàng sử dụng, bảo hành dài hạn, dễ dàng bảo dưỡng: Thiết bị được hoạt động an toàn, và được cài đặt thời gian hoàn toàn tự động nên tối ưu thời gian và mục đích dụng, tiết kiệm chi phí. Đáp ứng tất cả các nhu cầu của gia đình, đơn vị kinh doanh quy mô nhỏ như: Spa, chăm sóc sức khỏe và làm đẹp.
► Hiệu suất cao, Thân thiện với môi trường: Thiết bị sử dụng máy nén của các thương hiệu nổi tiếng, như Panasonic, môi chất R410A với hiệu suất COP >4 nên an toàn môi trường và giảm phát thải khí nhà kính.
Máy bơm nhiệt Heat Pump Ecotip công nghệ Úc
- Máy nén (sử dụng máy nén tiêu chuẩn của các hãng nổi tiếng: (Panasonic). Môi chất sử dụng ( gas) 410 có hiệu suất cao, thân thiện môi trường.
- Dàn bay hơi (dàn lạnh) bằng đồng
- Bình ngưng tự (dàn nóng) bằng đồng
- Van tiết lưu
- Bình bảo ôn chứa nước nóng chất liệu inox
Máy nước nóng Heat Pump cho gia đình luôn đảo bảo sự an toàn tuyệt đối về điện; thân thiện với môi trường; Liên hệ với chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn: Máy bơm nhiệt Heat Pump dân dụng;
Hệ thống nước nóng trung tâm Heatpump Ecotip dùng cho gia đình có 2 dòng sản phẩm chính là: ECO loại giàn nóng và bình bảo ôn rời và AIO ( All in One) máy nén tích hợp bình chứa. Lựa chọn máy nén và bình chứa phù hợp với nhu cầu và công suất của hệ thống rất quan trọng đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
Model | ECO1.5 | ||
Công suất gia nhiệt | (kW) | 5.3 | |
Nguồn điện | (V/Ph/Hz) | 220/1/50 | |
Công suất điện tiêu thụ | (kW) | 0.83 | |
Cường độ dòng điện | (A) | 3.9 | |
Hiệu suất (COP) | / | 4.2 | |
Công suất tiêu thụ tối đa | (kW) | 1.3 | |
Cường độ dòng điện tối đa | (A) | 5.5 | |
Nhiệt độ nước đầu ra / Tối đa | °C | 55 / 60 | |
Máy nén | Thương hiệu | / | Panasonic |
Số lượng | Cái | 1 | |
Kiểu | / | Trục quay | |
Cỡ ống nước kết nối | DN20 | ||
Dung môi làm lạnh | / | R410A | |
Số lượng quạt | Cái | 1 | |
Vật liệu vỏ | / | ||
Nhiệt độ làm việc | °C | -7 ~ 43 | |
Độ ồn | dB(A) | 46 | |
Kích thước máy | Dài | (mm) | 940 |
Rộng | (mm) | 335 | |
Cao | (mm) | 550 | |
Trọng lượng máy | (Kg) | 42 | |
– Điều kiện thử nghiệm: Nhiệt độ môi trường xung quanh (hanh khô/ẩm ướt): 20°C/15°C, Nhiệt độ nước (đầu vào/đầu ra):15°C/55°C.
– Lưu ý: Dữ liệu trên chỉ mang tính tham khảo, thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước; |
Vật liệu vỏ | Thép mạ kẽm/thép không gỉ 304 | |||||||
Vật liệu trong bồn | Thép không gỉ 304 | |||||||
Lớp bảo ôn | Polyurethane phun đẩy áp suất cao dày 50mm | |||||||
Áp suất làm việc khuyến nghị | < 8 bar | |||||||
Dung tích | Kích thước(mm) | Kích thước đóng gói (mm) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng | Giá NY | |||
(Lít) | Đường kính | Cao | Dài | Rộng | Cao | Kg | Kg | |
100 | 470 | 1115 | 535 | 535 | 1160 | 22 | 25 | – |
150 | 470 | 1545 | 535 | 535 | 1580 | 31 | 34 | 9.500.000 Đ |
200 | 520 | 1545 | 590 | 590 | 1580 | 37 | 41 | 11.430.000 Đ |
260 | 560 | 1625 | 625 | 625 | 1660 | 45 | 49 | – |
300 | 560 | 1915 | 625 | 625 | 1910 | 54 | 59 | 15.800.000 Đ |
400 | 700 | 1625 | 775 | 775 | 1690 | 62 | 69 | – |
500 | 700 | 1915 | 775 | 775 | 1970 | 77 | 83 | 24.500.000 Đ |
800 | 900 | 1720 | 1020 | 1020 | 1890 | 92 | 115 | – |
1000 | 900 | 2120 | 1020 | 1020 | 2240 | 110 | 140 | – |